Tế bào gốc là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào gốc là tế bào chưa biệt hóa có khả năng tự nhân bản và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chức năng khác nhau trong cơ thể người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong phát triển phôi, sửa chữa mô tổn thương và là nền tảng cho các ứng dụng y học tái tạo hiện đại.

Định nghĩa tế bào gốc

Tế bào gốc (stem cells) là các tế bào có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt và có thể tự nhân bản qua nhiều chu kỳ phân bào. Đây là loại tế bào nguyên thủy của cơ thể, giữ vai trò thiết yếu trong phát triển phôi và trong sửa chữa mô tổn thương ở người trưởng thành.

Tế bào gốc được phân biệt với các tế bào khác nhờ hai đặc điểm cốt lõi: (1) khả năng tự làm mới (self-renewal), tức là tạo ra các bản sao giống hệt chính nó qua phân bào; (2) khả năng biệt hóa (differentiation) thành tế bào của các mô khác nhau như cơ, thần kinh, máu, gan. Nhờ các đặc tính này, tế bào gốc giữ vai trò trung tâm trong nghiên cứu tái tạo mô, sinh học phát triển và y học cá nhân hóa.

Trong môi trường tự nhiên hoặc phòng thí nghiệm, các tín hiệu nội và ngoại bào sẽ quyết định liệu tế bào gốc sẽ duy trì trạng thái chưa biệt hóa hay chuyển sang biệt hóa theo một dòng cụ thể.

Phân loại tế bào gốc

Tế bào gốc được phân loại dựa trên nguồn gốc phát triển và tiềm năng biệt hóa. Có ba loại chính được công nhận rộng rãi trong y sinh học hiện đại:

  • Tế bào gốc phôi (Embryonic stem cells - ESCs): có khả năng toàn năng (pluripotent), được lấy từ phôi người ở giai đoạn blastocyst (5–7 ngày tuổi). ESCs có thể biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể.
  • Tế bào gốc trưởng thành (Adult stem cells - ASCs): là tế bào gốc tồn tại trong các mô trưởng thành, như tủy xương, mô mỡ, hoặc dây rốn, có tiềm năng biệt hóa hạn chế hơn, thường chỉ biệt hóa trong dòng mô gốc (multipotent).
  • Tế bào gốc cảm ứng toàn năng (iPSCs): là tế bào trưởng thành được tái lập trình trở lại trạng thái toàn năng nhờ biểu hiện các gene phiên mã như Oct4, Sox2, Klf4 và c-Myc.

Bảng dưới đây so sánh ba loại tế bào gốc chính theo đặc điểm sinh học:

Loại tế bào gốcTiềm năng biệt hóaNguồn gốcỨng dụng
ESCsToàn năng (pluripotent)Phôi giai đoạn blastocystY học tái tạo, nghiên cứu phát triển
ASCsĐa năng hạn chế (multipotent)Tủy xương, mô mỡ, dây rốnGhép tủy, điều trị miễn dịch
iPSCsToàn năng (pluripotent)Tế bào da, máu tái lập trìnhLiệu pháp gene, mô hình bệnh

Đặc tính sinh học của tế bào gốc

Khả năng tái tạo và biệt hóa của tế bào gốc được điều hòa bởi các yếu tố nội sinh như gene phiên mã (Oct4, Sox2, Nanog) và tín hiệu ngoại sinh từ môi trường vi mô (stem cell niche). Các gene này giữ tế bào trong trạng thái chưa biệt hóa, trong khi các tín hiệu phân tử như Wnt, Notch, Hedgehog thúc đẩy biệt hóa khi cần thiết.

Một số protein bề mặt như CD34, CD133, SSEA-4 được sử dụng làm chỉ thị (marker) để phân lập và nhận diện tế bào gốc bằng kỹ thuật cytometry hoặc sinh học phân tử. Các tế bào này thường thể hiện telomerase cao, giúp duy trì độ dài telomere qua nhiều chu kỳ phân bào.

Đặc tính miễn dịch thấp là ưu điểm nổi bật, đặc biệt đối với tế bào gốc trưởng thành tự thân, vì giảm nguy cơ thải ghép khi ứng dụng trong điều trị.

Cơ chế hoạt động và biệt hóa

Biệt hóa tế bào gốc là quá trình chuyển từ trạng thái chưa biệt hóa sang trạng thái chuyên biệt về hình thái và chức năng. Quá trình này tuân theo mạng lưới tín hiệu phức tạp giữa yếu tố tăng trưởng, gene điều hòa và epigenetic. Một số cytokine như IL-3, GM-CSF, EPO đóng vai trò trong biệt hóa dòng máu.

Cơ chế biệt hóa có thể biểu diễn bằng sơ đồ phản ứng: HSCIL3,GMCSFMyeloid  lineageGranulocytes, Monocytes, Platelets \text{HSC} \xrightarrow{IL-3, GM-CSF} \text{Myeloid \ lineage} \rightarrow \text{Granulocytes, Monocytes, Platelets} Trong đó, HSC là viết tắt của Hematopoietic Stem Cell – tế bào gốc tạo máu.

Trong thực nghiệm, biệt hóa được điều khiển bằng môi trường nuôi cấy chứa chất cảm ứng (retinoic acid, BMPs, FGF) và nền sinh học như Matrigel hoặc scaffolds sinh học.

Ứng dụng trong y học tái tạo

Tế bào gốc đang là trụ cột của y học tái tạo, với khả năng phục hồi hoặc thay thế các mô và cơ quan bị tổn thương. Một số ứng dụng lâm sàng tiêu biểu gồm: điều trị ung thư máu qua ghép tế bào gốc tạo máu, tái tạo da cho bệnh nhân bỏng nặng, phục hồi sụn khớp gối, và hỗ trợ sửa chữa tổn thương tim sau nhồi máu cơ tim.

Trong liệu pháp ghép tế bào gốc tạo máu, tế bào gốc từ tủy xương, máu ngoại vi hoặc máu cuống rốn được truyền vào cơ thể sau hóa trị để tái thiết lập hệ miễn dịch. Kỹ thuật này là tiêu chuẩn trong điều trị bệnh bạch cầu, đa u tủy và lymphoma.

Một số ứng dụng tiên tiến đang được nghiên cứu thử nghiệm gồm:

  • Liệu pháp tế bào gốc điều trị tiểu đường tuýp 1 bằng cách tái lập tế bào beta tụy tiết insulin
  • Tái tạo võng mạc bằng tế bào biểu mô sắc tố từ tế bào gốc cảm ứng
  • Liệu pháp tế bào thần kinh cho bệnh Parkinson và chấn thương tủy sống

Tiềm năng và rủi ro trong điều trị

Mặc dù tiềm năng lâm sàng rất lớn, việc sử dụng tế bào gốc cũng đối diện với nhiều rủi ro cần kiểm soát nghiêm ngặt. Các rủi ro bao gồm hình thành u teratoma (đặc biệt với tế bào gốc phôi hoặc iPSC chưa biệt hóa hoàn toàn), phản ứng miễn dịch khi sử dụng tế bào dị loại và đột biến gene do quá trình nuôi cấy hoặc tái lập trình.

Một số thử nghiệm lâm sàng ghi nhận hiện tượng tăng sinh không kiểm soát hoặc biệt hóa sai dòng sau khi cấy tế bào, dẫn đến tổn thương chức năng. Ngoài ra, vấn đề tiêu chuẩn hóa quy trình nuôi, biệt hóa và đảm bảo độ tinh khiết của tế bào vẫn đang là thách thức lớn trong sản xuất quy mô thương mại.

Để hạn chế nguy cơ, các quy trình lâm sàng yêu cầu xét nghiệm karyotype, đánh giá marker bề mặt, kiểm tra vi sinh và tầm soát nguy cơ u hóa trước khi đưa tế bào vào người bệnh.

Đạo đức và pháp lý liên quan

Sử dụng tế bào gốc phôi người vấp phải tranh cãi đạo đức vì liên quan đến việc phá hủy phôi thai, vốn được xem là mầm sống. Các nền tảng đạo đức, tôn giáo và pháp luật tại nhiều quốc gia quy định nghiêm ngặt phạm vi nghiên cứu và sử dụng loại tế bào này. Ví dụ, tại Đức và Ý, nghiên cứu tế bào gốc phôi bị hạn chế mạnh mẽ, trong khi Hoa Kỳ và Nhật Bản áp dụng cơ chế cấp phép đặc biệt.

Sự phát triển của tế bào gốc cảm ứng (iPSCs) giúp giảm thiểu vấn đề đạo đức vì không cần phá hủy phôi thai mà vẫn đạt được tiềm năng biệt hóa toàn năng. iPSCs được xem là lựa chọn thay thế thân thiện và hợp pháp hơn trong y học tái tạo và nghiên cứu mô hình bệnh.

Hiện nay, nhiều tổ chức quốc tế như ISSCR (International Society for Stem Cell Research) đưa ra hướng dẫn chuẩn hóa đạo đức và quy trình đánh giá nguy cơ trong các thử nghiệm lâm sàng sử dụng tế bào gốc.

Công nghệ và tiến bộ mới

Trong thập kỷ qua, nhiều công nghệ mới đã góp phần mở rộng ứng dụng tế bào gốc và giảm thiểu rủi ro. Một trong các công nghệ nổi bật là tạo organoid – mô hình 3D bắt chước cấu trúc và chức năng của cơ quan thực, ví dụ như organoid ruột, gan hoặc não. Chúng cho phép nghiên cứu phát triển mô, dược lý học và độc tính mô ở mức độ cá nhân hóa.

In sinh học (bioprinting) là công nghệ khác sử dụng tế bào gốc và biomaterial để in 3D mô chức năng, như mô sụn, da, thậm chí mô mạch máu. Đây là hướng đi triển vọng trong cấy ghép mô nhân tạo mà không cần người hiến tạng.

Thêm vào đó, chỉnh sửa gene bằng CRISPR/Cas9 kết hợp tế bào gốc mở ra cơ hội điều trị bệnh di truyền bằng cách sửa chữa gen sai lệch trước khi biệt hóa và cấy ghép vào người bệnh.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic – Stem Cell Transplant Overview
  2. Nature – Stem Cell Research Collection
  3. NIH – NIBIB: Stem Cell Basics
  4. Cleveland Clinic – Stem Cell Therapy
  5. NIH – Induced Pluripotent Stem Cells: Past and Future

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gốc:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Các tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 9 Số 5 - Trang 641-650 - 1991
Tóm tắtViệc hình thành xương và sụn trong phôi và quá trình sửa chữa và thay thế ở người lớn liên quan đến thế hệ của một số lượng nhỏ tế bào được gọi là tế bào gốc trung mô. Những tế bào này phân chia, và thế hệ con của chúng trở nên gắn kết với một con đường kiểu hình đặc trưng cụ thể, một dòng tế bào với các bước riêng biệt và, cuối cùng, các tế bào giai đoạn cu...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #h-----hình thành xương và sụn #sửa chữa mô xương #điều trị tế bào tự thân #phân lập tế bào gốc
Chuyển đổi 5-Methylcytosine thành 5-Hydroxymethylcytosine trong DNA Động vật có vú bởi Đối tác MLL TET1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5929 - Trang 930-935 - 2009
Trung gian Methyl hóa Methyl hóa các bazơ cytosine, 5-methylcytosine (5mC), trong DNA đóng vai trò điều tiết quan trọng trong bộ gen động vật có vú. Các kiểu methyl hóa thường di truyền qua các thế hệ, nhưng chúng cũng có thể thay đổi, gợi ý rằng có tồn tại các đường dẫn khử methyl hóa DNA chủ động. Một đường dẫn như vậy, được đặc trưng tốt n...... hiện toàn bộ
#methyl hóa #5-methylcytosine #5-hydroxymethylcytosine #TET1 #tế bào thần kinh Purkinje #tế bào gốc phôi #khử methyl hóa #DNA #động vật có vú.
Những góc nhìn mới về sự kết dính của tế bào: RGD và Integrins Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 238 Số 4826 - Trang 491-497 - 1987
Những tiến bộ nhanh chóng đã đạt được trong việc hiểu các tương tác phân tử dẫn đến sự kết dính của tế bào. Nhiều loại protein kết dính có mặt trong các ma trận ngoài tế bào và trong máu chứa chuỗi ba amino acid arginine-glycine-aspartic acid (RGD) là vị trí nhận diện tế bào của chúng. Các protein này bao gồm fibronectin, vitronectin, osteopontin, collagen, thrombospondin, fibrinogen và yế...... hiện toàn bộ
#RGD #Integrins #protein kết dính #ma trận ngoài tế bào #phân tử nhận diện #thụ thể #tế bào #arginine-glycine-aspartic acid #fibronectin #vitronectin #osteopontin #collagen #thrombospondin #fibrinogen #yếu tố von Willebrand
Các tế bào gốc trung mô người điều chế phản ứng của tế bào miễn dịch đồng loại Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 4 - Trang 1815-1822 - 2005
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSCs) là các tế bào đa năng được tìm thấy trong một số mô trưởng thành. Các MSCs đồng loại được cấy ghép có thể được phát hiện trong những người nhận tại các thời điểm lâu dài, cho thấy sự thiếu nhận diện và thanh thải miễn dịch. Ngoài ra, một vai trò của các MSCs thu được từ tủy xương trong việc giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng ...... hiện toàn bộ
Xác định các tế bào gốc ung thư tụy Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 67 Số 3 - Trang 1030-1037 - 2007
Tóm tắt Chứng cứ mới nổi đã chỉ ra rằng khả năng của một khối u để phát triển và lan truyền phụ thuộc vào một nhóm nhỏ các tế bào bên trong khối u, được gọi là tế bào gốc ung thư. Mặc dù đã có dữ liệu ủng hộ lý thuyết này trong các loại ung thư máu, não và vú của con người, nhưng danh tính của các tế bào gốc ung thư tụy vẫn chưa được xác định. Sử dụn...... hiện toàn bộ
Các tế bào gốc trung mô như là những trung gian dinh dưỡng Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 98 Số 5 - Trang 1076-1084 - 2006
Tóm tắtCác tế bào gốc trung mô (MSC) thu được từ tủy xương ở người trưởng thành có khả năng phân chia, và các thế hệ tế bào con của chúng có khả năng biệt hóa thành nhiều kiểu hình trung mô khác nhau, chẳng hạn như tế bào tạo xương, tế bào sụn, tế bào cơ, tế bào nền tủy xương, fibroblast gân dây chằng và tế bào mỡ. Ngoài ra, các tế bào MSC này còn tiết ra một loạt ...... hiện toàn bộ
Xác định triển vọng các tế bào gốc gây ung thư tuyến tiền liệt Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 65 Số 23 - Trang 10946-10951 - 2005
Tóm tắt Các liệu pháp hiện có cho ung thư tuyến tiền liệt tiêu diệt phần lớn các tế bào trong khối u. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân sẽ phát triển thành bệnh không phụ thuộc androgen mà hiện tại chưa thể điều trị bằng các chiến lược điều trị hiện có. Hiện có ngày càng nhiều bằng chứng ở một số loại ác tính rằng các tế bào khối u được tổ chức theo một h...... hiện toàn bộ
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Tách biệt và Đặc trưng Hóa Các Tế Bào Tiền Thân Thần Kinh Giống Như Tế Bào Gốc Tumor từ Glioblastoma của Con Người Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 19 - Trang 7011-7021 - 2004
Tóm tắt Các tế bào gốc biến đổi đã được tách biệt từ một số loại ung thư ở người. Chúng tôi báo cáo rằng, khác với các loại ung thư não khác, glioblastoma multiforme chết người chứa các tiền thân thần kinh có đủ tất cả các đặc điểm quan trọng mà chúng ta mong đợi từ các tế bào gốc thần kinh. Những tiền thân này tương tự, nhưng không giống hệt, với cá...... hiện toàn bộ
#glioblastoma multiforme #tế bào gốc #tế bào tiền thân thần kinh #khối u #sự phát triển khối u
Tổng số: 692   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10